--

bao quanh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao quanh

+ verb  

  • To circle, to encompass
    • một thành phố có những quả đồi bao quanh
      a town circled by hills
    • một cái hồ được bao quanh bởi những dãy núi
      a lake encompassed by mountains
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bao quanh"
Lượt xem: 828